Có 2 kết quả:
健診 jiàn zhěn ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣˇ • 健诊 jiàn zhěn ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
check-up (health, car safety, environment etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
check-up (health, car safety, environment etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0