Có 2 kết quả:

健診 jiàn zhěn ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣˇ健诊 jiàn zhěn ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

check-up (health, car safety, environment etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

check-up (health, car safety, environment etc)

Bình luận 0